Đá Perlite và Vermiculite: Sự khác biệt và cách sử dụng từng loại

Đá Perlite và Vermiculite dù có tính chất tương tự nhau nhưng cũng có những khác biệt rõ rệt. Tùy từng trường hợp mà sử dụng đá Perlite hay Vermiculite. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề, bài viết sau đây sẽ cập nhật cụ thể nhất cách thức phân biệt sự khác nhau giữa đá Perlite với Vermiculite và hướng dẫn cách sử dụng từng loại thích hợp.

Sự khác biệt giữa đá Perlite và Vermiculite

Cả đá Perlite và Vermiculite đều là vật liệu vô cơ. Chúng được tạo thành từ việc lấy nguyên liệu khai thác từ thiên nhiên. Lúc đầu chúng chỉ là các quặng khoáng. Trong quá trình dưới tác động của nhiệt độ cực cao, chúng trương nở thể tích tạo nên sản phẩm cuối cùng được sử dụng trong nông nghiệp và công nghiệp hiện đại ngày nay.

Đá Perlite và Vermiculite khác biệt nhau và sử dụng khác nhau
Đá Perlite và Vermiculite khác biệt nhau và sử dụng khác nhau

Cả 2 sản phẩm này đều được sử dụng để giúp cải tạo đất trồng và giúp phát triển trong hệ thống trồng cây thủy canh với cương vị là giá thể hoàn hảo. Vậy liệu đá Perlite và Vermiculite có giống nhau và có hoán đổi cho nhau được không?

Câu trả lời cho câu hỏi trên đó là KHÔNG. Có thể chúng tương tự nhau về công dụng nhưng không thể thay thế hoàn toàn cho nhau được. Bởi vì mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng biệt. Bạn phải biết cách vận dụng phù hợp trong từng trường hợp mới đạt hiệu quả cao nhất.

Đá Perlite là gì?

Perlite là dạng khoáng sản tìm thấy trong núi lửa đã bão hòa với nước. Khi chúng được làm nóng đến 1.600 độ F, chúng bật nở lên như một hạt ngô làm trương nở thể tích lớn hơn gấp 13 lần so với thể tích ban đầu.

Đá Perlite trân châu hạt trắng
Đá Perlite trân châu hạt trắng

Do đó, sản phẩm bạn nhận được là những hạt vô cùng nhẹ. Trong quá trình trương nở, do nước bốc hơi nên tạo ra các hang nhỏ trong hạt thường gọi là các túi khí.

Chúng giúp giữ nước bên ngoài chứ không phải bên trong. Từ đó, giúp cây hấp thụ nước dễ dàng. Nhiều người rất dễ nhầm lẫn đá Perlite trân châu với xốp vì chúng có màu trắng khá giống xốp và nhẹ.

Đá Vermiculite là gì?

Vermiculite là một nhóm các khoáng chất (nhôm-sắt-magiê) khai thác từ đá. Giống như đá trân châu, nó cũng được nung nóng đến nhiệt độ rất cao 1.652 độ F làm trương nỏ thể tích.

Nó có những giọt nước rất nhỏ trong đó. Thay vì bật ra, nhiệt biến nó thành hình dạng accordion, sâu hơn. Chúng cấu tạo bao gồm nhiều lớp của tấm mỏng. Những hạt này lớn hơn từ tám đến hai mươi lần so với thể tích ban đầu nên trọng lượng cũng khá nhẹ.

Đá Vermiculite hạt nâu vàng
Đá Vermiculite hạt nâu vàng

Đá Vermiculite không mùi và có khả năng hấp thụ nước. Màu sắc chúng thường thiên về màu vàng nâng đen chứ không phải màu trắng như đá Perlite trân châu.

Sử dụng đá Perlite và Vermiculite trong những trường hợp nào?

Mặc dù có nhiều phần giống nhau về tác dụng. Tuy nhiên, có những điểm khác nhau để bạn lựa chọn sử dụng đá Perlite hay Vermiculite trong mỗi trường hợp cụ thể.

Sử dụng đá Perlite trân châu khi nào tốt nhất?

Tùy vào trường hợp. Với đá Perlite, bạn có thể sử dụng chúng làm vườn khi cây của bạn cần sự thông thoáng, thoát khí, thoát nước tốt. Ví dụ, nếu bạn muốn trồng một cây xương rồng hoặc một số loại cây khác không thích sự ẩm ướt của đất thì đá Perlite là một lựa chọn tuyệt vời. Perlite giúp thoát nước thừa ra ngoài, cải thiện sục khí trong đất hiệu quả, giúp cây hấp thụ được nhiều oxy hơn.

Đá Perlite trân châu trồng cây
Đá Perlite trân châu trồng cây

Sử dụng đá Vermiculite khi nào tốt nhất?

Những hạt đá Vermiculite trái ngược với đá trân châu Perlite. Chúng được sử dụng cho các thùng chứa, những loại cây ưa đất ẩm ướt. Chúng rất dễ hấp thụ nước, ngậm nước, tạo độ ẩm cho đất trồng. Vermiculite giống như một miếng bọt biển vậy. Chúng không hề sục khí vào đất nhiều như đá Perlite. Do đó, rễ sẽ hấp thụ được ít oxy hơn so với khi sử dụng Perlite.

Hãy lưu ý trong việc sử dụng nhiều đá Vermiculite trong việc trồng cây vì chúng có thể gây thối rễ cây của bạn đấy. Tuy nhiên, vật liệu nông nghiệp này lại vô cùng hiệu quả khi được sử dụng giâm cành, chiếc cành, ươm hạt giống.

Một số sự khác biệt của đá Perlite với Vermiculite

Mặc dù đá trân châu rất tốt trong việc giữ cho hỗn hợp đất không bị nén chặt, nhưng nó có độ pH kiềm trong khoảng từ 7,0 đến 7,5. Nếu sử dụng quá nhiều nó có thể gây ra các vấn đề dinh dưỡng nhỏ. Vermiculite có độ pH trong khoảng từ 6,5 đến 7,2, làm cho nó trung tính hơn và tốt hơn cho hầu hết các loại cây. Đá Perlite là vô trùng, không chứa mầm bệnh độc hại và an toàn khi sử dụng.

Xem thêm: Cách trồng Cà Rốt trong chậu tại nhà đơn giản với đá Vermiculite tiện lợi

Vermiculite được ưa thích bởi nhiều chuyên gia thực vật cho những ứng dụng trồng cây rễ cắt. Nó giữ lại độ ẩm và dinh dưỡng cho thực vật, giải phóng chúng vào phần cắt (nơi chuẩn bị mọc rễ) khi cần thiết. Kết hợp với những thứ khác như rêu than bùn, vỏ cây thông hoặc phân hữu cơ, nó tạo ra sự phát triển rễ nhanh hơn. Do đó, cung cấp cho rễ non với sự ổn định tốt hơn. Vermiculite sẽ không bị hư hỏng. Nó sạch, không mùi, không độc hại, vô trùng và sẽ không bị mốc hay thối.

Mặc dù đá Perlite và Vermiculite có những sự khác biệt với nhau nhưng chúng mang những tính chất có thể bổ sung cho nhau trong công cuộc trồng cây nông nghiệp. Hãy sử dụng một cách hoàn hảo nhất để đạt hiệu quả cao. Nếu bạn có nhu cầu mua đá Perlite và Vermiculite, có thể liên hệ đến công ty Namix để được tư vấn mua hàng nhanh, sản phẩm uy tín và chất lượng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *